Đọc nhanh: 打扑克 (đả phốc khắc). Ý nghĩa là: chơi bài, chơi poker.
打扑克 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chơi bài
to play cards
✪ 2. chơi poker
to play poker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打扑克
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 扑打 蝗虫
- đập châu chấu.
- 扑克牌 中 幺 是 A
- Trong quân bài poker, một là A.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 打扑克 没劲
- Chơi poker không thú vị.
- 有 困难 大家 来 克服 , 你 可 不能 打退堂鼓
- có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
扑›
打›