Đọc nhanh: 打卡机 (đả ca cơ). Ý nghĩa là: máy chấm công. Ví dụ : - 这打卡机怎么了? Máy chấm công bị sao?. - 指纹打卡机 Máy chấm công bằng vân tay
打卡机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chấm công
打卡机"冷酷无情"的执法者,让上班族"痛不欲生"。对目前市面上打卡机的种类有很多,下面介绍的是其中几种类型:机械式,跟刷卡式。这几个类型的详细介绍跟功能以及注意事项。另外还有专门的小提示供大家注意。
- 这 打卡机 怎么 了 ?
- Máy chấm công bị sao?
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打卡机
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 这 打卡机 怎么 了 ?
- Máy chấm công bị sao?
- 她 今天 在 景点 打卡
- Hôm nay cô ấy đăng ký địa điểm ở điểm du lịch hôm nay.
- 在 这个 地区 打井 卡 钻 一直 是 个 复杂 问题
- Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
打›
机›