打冷颤 dǎ lěng zhan
volume volume

Từ hán việt: 【đả lãnh đản】

Đọc nhanh: 打冷颤 (đả lãnh đản). Ý nghĩa là: rùng mình; run cầm cập; ớn lạnh.

Ý Nghĩa của "打冷颤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打冷颤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rùng mình; run cầm cập; ớn lạnh

同'打冷战'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打冷颤

  • volume volume

    - 打冷枪 dǎlěngqiāng

    - bắn lén.

  • volume volume

    - 打入冷宫 dǎrùlěnggōng

    - vứt vào lãnh cung.

  • volume volume

    - 冷言冷语 lěngyánlěngyǔ 敲打 qiāodǎ rén

    - nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.

  • volume volume

    - le 一个 yígè 冷战 lěngzhàn

    - rùng mình một cái.

  • volume volume

    - 冷水浇头 lěngshuǐjiāotou ( 比喻 bǐyù 受到 shòudào 意外 yìwài de 打击 dǎjī huò 希望 xīwàng 突然 tūrán 破灭 pòmiè )

    - dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 冷而 lěngér 颤抖 chàndǒu

    - Anh ấy lạnh đến run rẩy.

  • volume volume

    - 他强 tāqiáng 打着 dǎzhe 精神 jīngshén 说话 shuōhuà 冷淡 lěngdàn le 朋友 péngyou

    - anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+13 nét)
    • Pinyin: Chàn , Shān , Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến , Đản
    • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMBO (卜一一月人)
    • Bảng mã:U+98A4
    • Tần suất sử dụng:Cao