Đọc nhanh: 打冷颤 (đả lãnh đản). Ý nghĩa là: rùng mình; run cầm cập; ớn lạnh.
打冷颤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rùng mình; run cầm cập; ớn lạnh
同'打冷战'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打冷颤
- 打冷枪
- bắn lén.
- 打入冷宫
- vứt vào lãnh cung.
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
- 打 了 一个 冷战
- rùng mình một cái.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 他 因为 冷而 颤抖
- Anh ấy lạnh đến run rẩy.
- 他强 打着 精神 说话 , 怕 冷淡 了 朋友
- anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
打›
颤›