Đọc nhanh: 哧 (xích.hách). Ý nghĩa là: roạt; xoạt; khì khì (từ tượng thanh). Ví dụ : - 哧 的一声撕下一块布来。 roạt một cái, xé đứt một mảnh vải.. - 哧 哧 地笑。 cười khì khì.
哧 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. roạt; xoạt; khì khì (từ tượng thanh)
象声词
- 哧 的 一声 撕下 一块 布来
- roạt một cái, xé đứt một mảnh vải.
- 哧 哧 地笑
- cười khì khì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哧
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
- 他 吭哧 了 半天 我 也 没有 听 明白
- anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.
- 他 背起 一 麻袋 粮食 , 吭哧 吭哧 地走了
- anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
- 他 累得 哼哧 哼哧 地直 喘气
- anh ấy mệt nhoài thở hổn hển.
- 哧 哧 地笑
- cười khì khì.
- 哧溜 一下 , 滑 了 一交
- oạch một cái, ngã luôn.
- 哧 的 一声 撕下 一块 布来
- roạt một cái, xé đứt một mảnh vải.
- 他 吭哧 好 几天 才 写出 这 篇 作文
- anh ấy hì hục mấy ngày trời mới viết xong bài văn này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哧›