chī
volume volume

Từ hán việt: 【xích.hách】

Đọc nhanh: (xích.hách). Ý nghĩa là: roạt; xoạt; khì khì (từ tượng thanh). Ví dụ : - 的一声撕下一块布来。 roạt một cái, xé đứt một mảnh vải.. - 地笑。 cười khì khì.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. roạt; xoạt; khì khì (từ tượng thanh)

象声词

Ví dụ:
  • volume volume

    - chī de 一声 yīshēng 撕下 sīxià 一块 yīkuài 布来 bùlái

    - roạt một cái, xé đứt một mảnh vải.

  • volume volume

    - chī chī 地笑 dìxiào

    - cười khì khì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 呼哧 hūchī 呼哧 hūchī 地喘 dìchuǎn zhe 粗气 cūqì

    - thở hổn hển

  • volume volume

    - 吭哧 kēngchī le 半天 bàntiān 没有 méiyǒu tīng 明白 míngbai

    - anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả.

  • volume volume

    - 背起 bèiqǐ 麻袋 mádài 粮食 liángshí 吭哧 kēngchī 吭哧 kēngchī 地走了 dìzǒule

    - anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.

  • volume volume

    - 累得 lèidé 哼哧 hēngchī 哼哧 hēngchī 地直 dìzhí 喘气 chuǎnqì

    - anh ấy mệt nhoài thở hổn hển.

  • volume volume

    - chī chī 地笑 dìxiào

    - cười khì khì.

  • volume volume

    - 哧溜 chīliū 一下 yīxià huá le 一交 yījiāo

    - oạch một cái, ngã luôn.

  • volume volume

    - chī de 一声 yīshēng 撕下 sīxià 一块 yīkuài 布来 bùlái

    - roạt một cái, xé đứt một mảnh vải.

  • volume volume

    - 吭哧 kēngchī hǎo 几天 jǐtiān cái 写出 xiěchū zhè piān 作文 zuòwén

    - anh ấy hì hục mấy ngày trời mới viết xong bài văn này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Hách , Xích
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGLC (口土中金)
    • Bảng mã:U+54E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình