Đọc nhanh: 噗嗤 (phốc xi). Ý nghĩa là: hì hì; xì (từ tượng thanh, tiếng cười, tiếng nước, tiếng xì hơi).
噗嗤 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hì hì; xì (từ tượng thanh, tiếng cười, tiếng nước, tiếng xì hơi)
象声词,形容笑声或水、气挤出的声音见〖扑哧〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噗嗤
- 嗤 之以 鼻
- xì mũi giễu cợt.
- 大家 听 了 他 的 胡言 , 都 嗤之以鼻
- Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 刚 开始 时 我 对 那种 想法 嗤之以鼻
- Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 为 人 嗤笑
- bị người ta chế nhạo.
- 噗 , 一口气 吹灭 了 灯
- Phù một hơi thổi tắt đèn.
- 听 着 老 贫农 的 忆苦 报告 , 她 眼泪 噗噜噜 地 往下掉
- nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗤›
噗›