Đọc nhanh: 扎计 (trát kế). Ý nghĩa là: trát ký.
扎计 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trát ký
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎计
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 不计 利害
- không tính đến lợi hại.
- 不计 个人得失
- không tính toán thiệt hơn
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 下雨 了 , 我们 只好 取消 计划
- Trời mưa nên chúng tôi chỉ đành hủy bỏ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
计›