Đọc nhanh: 来蛀虫 (lai chú trùng). Ý nghĩa là: mạt.
来蛀虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来蛀虫
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 把 米 里 的 虫子 捏 出来
- Nhặt sâu trong gạo ra.
- 萤火虫 用 它们 的 光来 吸引 配偶
- Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.
- 我们 需要 采取措施 来治虫
- Chúng ta cần có biện pháp để diệt côn trùng.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 贪污 分子 是 社会主义 建设 事业 的 蛀虫
- những phần tử tham ô là sâu mọt của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
虫›
蛀›