Đọc nhanh: 扎线带 (trát tuyến đới). Ý nghĩa là: quan hệ cáp, dây buộc.
扎线带 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quan hệ cáp
cable ties
✪ 2. dây buộc
zip ties
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎线带
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 警察 在 那 一 地带 查找 线索
- Cảnh sát đang lục soát khu vực đó để tìm manh mối.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
扎›
线›