Đọc nhanh: 技能测试 (kĩ năng trắc thí). Ý nghĩa là: kiểm tra tay nghề.
技能测试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra tay nghề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技能测试
- 我们 进行 了 技能 测试
- Chúng tôi đã thực hiện bài kiểm tra kỹ năng.
- 他 猜测 她 可能 生气 了
- Anh ấy đoán cô ấy có lẽ đang tức giận.
- 这些 测试 会 太 侧重于 书面 考核 而 有损于 其他 技能
- Những bài kiểm tra này sẽ tập trung quá nhiều vào đánh giá vào sách vở mà gây bất lợi cho các kỹ năng khác.
- 语言 能力 测试 结果 出来
- Kết quả bài kiểm tra khả năng ngôn ngữ đã có.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 我们 将 测试 你 的 技能 水平
- Chúng tôi sẽ kiểm tra trình độ kỹ năng của bạn.
- 我们 计划 测试 员工 的 技能
- Chúng tôi dự định kiểm tra kỹ năng của nhân viên.
- 你 应该 尝试 学习 新技能
- Bạn nên thử học một kỹ năng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
测›
能›
试›