Đọc nhanh: 手腰帮 (thủ yêu bang). Ý nghĩa là: Dùng tay gò eo.
手腰帮 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dùng tay gò eo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手腰帮
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 她 帮 我 办 了 手续
- Cô ấy đã giúp tôi làm thủ tục.
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 她 做 了 吸脂 手术 , 腰部 变得 更加 纤细
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật hút mỡ, eo của cô ấy trở nên thon gọn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帮›
手›
腰›