Đọc nhanh: 手脖子 (thủ bột tử). Ý nghĩa là: cổ tay (phương ngữ).
手脖子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ tay (phương ngữ)
wrist (dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手脖子
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 他 执着 孩子 的 手过 马路
- Anh ấy nắm tay đứa trẻ qua đường.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一 脖子 皴
- cổ đầy ghét.
- 他 在 寒风 中缩 着 脖子
- Anh ấy rụt cổ lại trong gió lạnh.
- 她 用 两只手 勾住 他 的 脖子
- Cô ấy dùng hai tay quàng qua cổ anh ấy
- 他 在 厂子 里 是 个 顶呱呱 的 技术能手
- Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
手›
脖›