Đọc nhanh: 扎赉特 (trát lãi đặc). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Jalaid, tiếng Mông Cổ Zhalaid khoshuu, trong giải đấu Hinggan 興安盟 | 兴安盟 , đông Nội Mông, Jalaid hoặc Zhalaid (tên).
扎赉特 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Jalaid, tiếng Mông Cổ Zhalaid khoshuu, trong giải đấu Hinggan 興安盟 | 兴安盟 , đông Nội Mông
Jalaid banner, Mongolian Zhalaid khoshuu, in Hinggan league 興安盟|兴安盟 [Xing1 ān méng], east Inner Mongolia
✪ 2. Jalaid hoặc Zhalaid (tên)
Jalaid or Zhalaid (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎赉特
- 妹妹 扎 的 辫子 特别 好看
- Bím tóc em gái tết vô cùng đẹp.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
特›
赉›