Đọc nhanh: 手肘 (thủ trửu). Ý nghĩa là: khuỷu tay. Ví dụ : - 用手肘去试 Đặt khuỷu tay của bạn vào đó.
手肘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuỷu tay
elbow
- 用 手肘 去试
- Đặt khuỷu tay của bạn vào đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手肘
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 用 手肘 去试
- Đặt khuỷu tay của bạn vào đó.
- 记 不 记得 我 那件 袖子 只到 我 手肘 的 冬装
- Còn nhớ chiếc áo khoác mùa đông đã kết thúc ở khuỷu tay của tôi không?
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
肘›