Đọc nhanh: 手链 (thủ liên). Ý nghĩa là: lắc tay, chuỗi vòng tay.
手链 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lắc tay
✪ 2. chuỗi vòng tay
chain bracelet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手链
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 我 喜欢 编织 手链
- Tôi thích đan vòng tay.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 她 的 女装 配件 包括 项链 、 手镯 和 耳环
- Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
链›