Đọc nhanh: 手钻 (thủ toản). Ý nghĩa là: khoan, khoan tay, khoan gỗ.
手钻 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khoan
gimlet
✪ 2. khoan tay
hand drill
✪ 3. khoan gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手钻
- 她 的 手上 戴着 一枚 钻戒
- Trên tay cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 这 只 镶 钻 的 名牌 手表 价格 肯定 不菲 啊 !
- Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 他 的 钻石 手表 很 贵
- Đồng hồ kim cương của anh ấy rất đắt.
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
钻›