Đọc nhanh: 手纸架 (thủ chỉ giá). Ý nghĩa là: Giá treo giấy vệ sinh.
手纸架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá treo giấy vệ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手纸架
- 搭设 脚手架
- dựng giàn giáo
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 他用 手 镇住 了 纸张
- Anh ấy dùng tay đè tờ giấy lại.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 吵架 的 时候 , 她 摔 了 我 的 手机
- Trong lúc cãi vã, cô ấy đã ném điện thoại của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
架›
纸›