手癣 shǒu xuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thủ tiển】

Đọc nhanh: 手癣 (thủ tiển). Ý nghĩa là: bệnh ghẻ lở (tay).

Ý Nghĩa của "手癣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手癣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh ghẻ lở (tay)

癣的一种,发生在手部,病原体是一种霉菌,症状是手心出现红斑,刺痒,脱皮,严重时发生糜烂中医叫鹅掌风

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手癣

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 一手包办 yīshǒubāobàn

    - một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 一手 yīshǒu 造成 zàochéng

    - một tay gây nên

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • volume volume

    - 松手 sōngshǒu 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng hòu de shǒu 用得上 yòngdeshàng

    - Tay của bạn trong khoảng ba phút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+14 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tiển
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNMQ (大弓一手)
    • Bảng mã:U+7663
    • Tần suất sử dụng:Trung bình