Đọc nhanh: 跳棋棋盘 (khiêu kì kì bàn). Ý nghĩa là: Bàn cờ.
跳棋棋盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn cờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳棋棋盘
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 全国一盘棋
- thống nhất điều hành đất nước (cả nước một bàn cờ).
- 这盘 棋刚 开局
- ván cờ này vừa mới bắt đầu.
- 这盘 棋 又 和 了
- Ván cờ này lại hòa rồi.
- 我们 来 一盘棋 吧 !
- Chúng ta đánh một ván cờ đi!
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 咱俩 下 一盘棋 吧
- Chúng ta chơi một ván cờ đi.
- 我们 可以 复盘 这局 棋
- Chúng ta có thể phân tích lại ván cờ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棋›
盘›
跳›