Đọc nhanh: 台球球杆用白垩 (thai cầu cầu can dụng bạch ác). Ý nghĩa là: Phấn dùng cho gậy chọc bi-a.
台球球杆用白垩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phấn dùng cho gậy chọc bi-a
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球球杆用白垩
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 利物浦队 因 对方 一 队员 用手 触球 而 得到 一个 罚球
- Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 他 用 胳膊 挡住 了 球
- Anh ấy dùng cánh tay chắn bóng.
- 记得 那家伙 用 撞球杆 打 我 的 头 我 扭伤 颈子 的 事 吗
- Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?
- 他 用力 拦击 空中 球 , 将 对方 的 进攻 成功 化解
- Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
垩›
杆›
球›
用›
白›