Đọc nhanh: 手板葫芦 (thủ bản hồ lô). Ý nghĩa là: khối ròng rọc đòn bẩy.
手板葫芦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối ròng rọc đòn bẩy
lever pulley block
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手板葫芦
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 葫芦套
- Hồ Lô Sáo
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 葫芦 可以 做成 水壶 使用
- Quả bầu có thể làm thành bình nước để dùng.
- 这串 糖葫芦 非常 好吃
- Xiên kẹo hồ lô này rất ngon.
- 我 在 庙会 上 买 了 糖葫芦
- Tôi mua kẹo hồ lô ở hội chùa.
- 老板 来 了 , 措手不及 !
- Sếp đến rồi, không kịp chuẩn bị!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
板›
芦›
葫›