Đọc nhanh: 手机号码 (thủ cơ hiệu mã). Ý nghĩa là: Số điện thoại di động. Ví dụ : - 给我你的手机号码 Cho tôi số điện thoại di động của bạn
手机号码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số điện thoại di động
我国使用的号码为11位,其中各段有不同的编码方向:第1-3位—网络识别号;第4-7位—地区编码;第8-11位—用户号码。号码也就是所谓的MDN号码,即本网移动用户作被叫时,主叫用户所需拨的号码,它采取E.164编码方式;存储在HLR和VLR中,在MAP接口上传送。
- 给 我 你 的 手机号码
- Cho tôi số điện thoại di động của bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手机号码
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 这里 讯号 弱 手机 不好 用
- Tín hiệu ở đây yếu, điện thoại di động khó sử dụng.
- 给 我 你 的 手机号码
- Cho tôi số điện thoại di động của bạn
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 这 款 手机 的 型号 是 最新 的
- Mẫu điện thoại này là mẫu mới nhất.
- 这 款 手机 的 型号 很 好看
- Mẫu điện thoại này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
手›
机›
码›