Đọc nhanh: 手机代金卡 (thủ cơ đại kim ca). Ý nghĩa là: bộ quà tặng điện tử đa thương hiệu; mobile gift.
手机代金卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ quà tặng điện tử đa thương hiệu; mobile gift
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手机代金卡
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 他 在 玩 手机
- Anh ấy đang chơi điện thoại.
- 他 以 一张 欠条 代替 现金 付给 我们
- Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 这 款 手机 的 材质 是 金属
- Chất liệu của chiếc điện thoại này là kim loại.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 这 款 手机 的 功能 非常 现代
- Chức năng của chiếc điện thoại này rất hiện đại.
- 请问 您 这里 有 卖 手机 充值卡 吗 ?
- Bạn có thẻ nạp tiền điện thoại di động nào không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
卡›
手›
机›
金›