打边机 dǎ biān jī
volume volume

Từ hán việt: 【đả biên cơ】

Đọc nhanh: 打边机 (đả biên cơ). Ý nghĩa là: máy cạnh; chạy máy rong.

Ý Nghĩa của "打边机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打边机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy cạnh; chạy máy rong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打边机

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 刷卡机 shuākǎjī huài le shuǐ 不要 búyào qián

    - Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền

  • volume volume

    - zài 路边 lùbiān mài 手机 shǒujī

    - Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān de 窗户 chuānghu 可以 kěyǐ 打开 dǎkāi

    - Cửa sổ bên trên có thể mở ra.

  • volume volume

    - līn le 木桶 mùtǒng dào 河边 hébiān 打水 dǎshuǐ

    - Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.

  • volume volume

    - 觉醒 juéxǐng lái biān 打呵欠 dǎhēqiàn biān 伸懒腰 shēnlǎnyāo

    - Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.

  • volume volume

    - 打了个 dǎlegè 呵欠 hēqiàn róu le róu 眼睛 yǎnjing jiù dào 前边 qiánbian 屋里 wūlǐ le

    - Anh ta há một cái ngáy, xoa mắt và đi vào phòng trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 海边 hǎibiān 跨年 kuànián

    - Họ dự định ra biển đón năm mới.

  • volume volume

    - 如何 rúhé gěi 手机 shǒujī 照片 zhàopiān shàng 马赛克 mǎsàikè

    - Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao