Đọc nhanh: 打边机 (đả biên cơ). Ý nghĩa là: máy cạnh; chạy máy rong.
打边机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cạnh; chạy máy rong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打边机
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 他 拎 了 个 木桶 到 河边 去 打水
- Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 他 打了个 呵欠 , 揉 了 揉 眼睛 , 就 到 前边 屋里 去 了
- Anh ta há một cái ngáy, xoa mắt và đi vào phòng trước.
- 他们 打算 去 海边 跨年
- Họ dự định ra biển đón năm mới.
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
机›
边›