Đọc nhanh: 手摇铃 (thủ dao linh). Ý nghĩa là: da trống; mặt trống.
手摇铃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da trống; mặt trống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手摇铃
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 棉铃 在 风中 轻轻 摇
- Quả bông non rung nhẹ trong gió.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 一个 很强 的 竞争对手
- Đối thủ cạnh tranh rất mạnh của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
摇›
铃›