Đọc nhanh: 印度手鼓 (ấn độ thủ cổ). Ý nghĩa là: Que gõ trống; dùi trống.
印度手鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Que gõ trống; dùi trống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度手鼓
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 他们 携手 度过 三十年 的 岁月
- Họ đã tay trong tay trải qua thời gian 30 năm.
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
- 印度 有 很多 美丽 的 风景
- Ấn Độ có nhiều phong cảnh đẹp.
- 印度 在 中国 的 南边
- Ấn Độ ở phía nam của Trung Quốc.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
度›
手›
鼓›