铙钹 náobó
volume volume

Từ hán việt: 【nao bạt】

Đọc nhanh: 铙钹 (nao bạt). Ý nghĩa là: Nhạc cụ điện tử; xấp xải, chũm choẹ.

Ý Nghĩa của "铙钹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铙钹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Nhạc cụ điện tử; xấp xải

✪ 2. chũm choẹ

乐器名一种铜制的打击乐器直径约三十至三十五公分, 周边扁平而中央凸起的圆铜片两片相击便可发出浑厚的声音在戏曲﹑秧歌及民间乐队中普遍应用亦称为"铜钹"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铙钹

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bó
    • Âm hán việt: Bạt
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIKE (重金戈大水)
    • Bảng mã:U+94B9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Náo
    • Âm hán việt: Nao , Nạo
    • Nét bút:ノ一一一フ一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CJPU (金十心山)
    • Bảng mã:U+94D9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp