部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nao bạt】
Đọc nhanh: 铙钹 (nao bạt). Ý nghĩa là: Nhạc cụ điện tử; xấp xải, chũm choẹ.
铙钹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc cụ điện tử; xấp xải
✪ 2. chũm choẹ
乐器名一种铜制的打击乐器直径约三十至三十五公分, 周边扁平而中央凸起的圆铜片两片相击便可发出浑厚的声音在戏曲﹑秧歌及民间乐队中普遍应用亦称为"铜钹"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铙钹
钹›
Tập viết
铙›