Đọc nhanh: 手摇卷扬机 (thủ dao quyển dương cơ). Ý nghĩa là: cần trục quay tay.
手摇卷扬机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần trục quay tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手摇卷扬机
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 他 一气之下 摔 了 我 的 手机
- Anh ta dưới sự tức giận ném điện thoại tôi.
- 他 从 褚里 拿出 手机
- Anh ấy lấy điện thoại ra từ túi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
手›
扬›
摇›
机›