Đọc nhanh: 卷扬机 (quyển dương cơ). Ý nghĩa là: cần cẩu; máy cẩu; máy tời; cần trục (thiết bị để kéo hoặc nâng đồ vật lên).
卷扬机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần cẩu; máy cẩu; máy tời; cần trục (thiết bị để kéo hoặc nâng đồ vật lên)
由卷筒、钢丝绳构成的起重装置,矿业上和建筑工程上常用也叫绞车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷扬机
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 恐怖分子 扬言 要 炸毁 劫持 的 客机
- Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ phá hủy máy bay bị cướp.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 爷爷 一边 看着 我 的 考卷 , 一边 表扬 我
- Ông tôi vừa nhìn bài thi vừa khen tôi
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 根据 风 的 来 向 调整 扬场 机 的 位置
- căn cứ vào hướng gió để điều chỉnh vị trí của máy quạt thóc.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
扬›
机›