Đọc nhanh: 手摆石 (thủ bài thạch). Ý nghĩa là: đá móng.
手摆石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手摆石
- 她 对 那 玫玉 摆件 爱不释手
- Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.
- 快 住手 , 这 东西 禁不起 摆弄
- mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.
- 他 向 我 直 摆手
- Anh cứ vẫy tay với tôi mãi
- 这个 手表 里 有 一个 精致 的 摆轮
- Chiếc đồng hồ này có một quả lắc tinh xảo.
- 他 连忙 摆手 叫 大家 不要 笑
- anh ta vội vã xua tay, bảo mọi người đừng cười.
- 手镯 上 嵌饰 了 一颗 红宝石
- Vòng đeo tay được đính một viên hồng ngọc.
- 用力 一 扔 , 石块 脱手 飞出去
- ném một cái mạnh, viên đá rời khỏi tay bay đi.
- 他 的 钻石 手表 很 贵
- Đồng hồ kim cương của anh ấy rất đắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
摆›
石›