Đọc nhanh: 手控 (thủ khống). Ý nghĩa là: điều khiển bằng tay.
手控 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều khiển bằng tay
manual control
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手控
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 她 控 了 双手
- Cô ấy lơ lửng hai tay.
- 他 伸手 去 拿 遥控器
- Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
控›