Đọc nhanh: 手指架 (thủ chỉ giá). Ý nghĩa là: Tay quay để giấy vệ sinh.
手指架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay quay để giấy vệ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手指架
- 他 用 手指 抠 了 抠 鼻子
- Anh ấy dùng tay móc mũi.
- 他 张开 手指 蒙住 了 脸
- Anh xòe ngón tay ra và che mặt.
- 刀子 剐 破 手指
- Dao cứa đứt ngón tay.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
- 他 用 手指 撮 了 一 撮 盐
- Anh ấy dùng ngón tay nhón lấy một chút muối.
- 他 的 手指 流血 了
- Ngón tay của anh ấy bị chảy máu.
- 他 用 手指 点着 我 的 脑袋
- Anh ấy dùng ngón tay chạm vào đầu tôi.
- 他 对待 属下 颐指气使 心狠手辣
- Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
指›
架›