Đọc nhanh: 手持旅行装置 (thủ trì lữ hành trang trí). Ý nghĩa là: Bộ phận cầm trong tay để đi máy.
手持旅行装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận cầm trong tay để đi máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手持旅行装置
- 她 布置 了 旅行 的 行程
- Cô ấy đã sắp xếp lịch trình cho chuyến đi.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 今年 暑假 我 想 去 旅行
- Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 今年 我会 去 旅行
- Năm nay tôi sẽ đi du lịch.
- 他们 一致 决定 去 旅行
- Họ cùng nhau quyết định đi du lịch.
- 作为 旅馆 的 行李 员 , 他 始终保持 微笑 , 提供 优质服务
- Là nhân viên xách hành lý của khách sạn, anh ấy luôn giữ nụ cười và cung cấp dịch vụ chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
持›
旅›
置›
行›
装›