Đọc nhanh: 扎欧扎翁 (trát âu trát ông). Ý nghĩa là: tên làng ở hạt Nyima, tỉnh Nagchu, Tây Tạng.
扎欧扎翁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên làng ở hạt Nyima, tỉnh Nagchu, Tây Tạng
name of village in Nyima county, Nagchu prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎欧扎翁
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
- 他 正在 给 病人 扎针
- Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh)
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
- 他 在 痛苦 中 挣扎 了 很 久
- Anh ấy đã chiến đấu với cơn đau trong một thời gian dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
欧›
翁›