Đọc nhanh: 手劲儿 (thủ kình nhi). Ý nghĩa là: gân tay.
手劲儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gân tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手劲儿
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他 劲儿 大
- Anh ấy có sức mạnh to lớn.
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
- 他 的 手劲儿 很大
- Bàn tay của anh ấy rất khỏe.
- 他 年纪 大 了 , 没劲儿 了
- Ông ấy tuổi già sức yếu rồi.
- 我 的 手 使 不 上 劲儿
- Tay của tôi không ra sức được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
劲›
手›