Đọc nhanh: 手动的手工具 (thủ động đích thủ công cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ cầm tay; thao tác thủ công.
手动的手工具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ cầm tay; thao tác thủ công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手动的手工具
- 他 的 手 在 晃动 着 说话
- Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 他 立刻 放下 手中 的 工具
- Anh ta lập tức bỏ công cụ ở trong tay xuống.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 他 喜欢 运动型 的 手表
- Anh ấy thích đồng hồ thể thao.
- 原来 散漫 的 手工业 , 现在 都 组织 起来 了
- những nghề thủ công bị phân tán trước đây, bây giờ đã được tổ chức trở lại.
- 她 的 手工艺品 精绝
- Đồ thủ công của cô ấy rất hoàn mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
动›
工›
手›
的›