Đọc nhanh: 笔筒 (bút đồng). Ý nghĩa là: ống đựng bút; ống bút.
笔筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống đựng bút; ống bút
用陶瓷、竹木等制成的插笔的筒儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔筒
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 把 铅笔 插 在 笔筒 里
- Đặt bút chì vào hộp đựng bút.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 这是 一个 笔筒
- Đây là một ống đựng bút.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 韩寒 的 文笔 好 , 因此 他 写 的 小说 很 受欢迎
- Văn phong của Hán Hàn rất hay, vì vậy tiểu thuyết của anh ấy rất được mọi người ưa thích
- 书上 有 作者 的 亲笔 题字
- trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
筒›