Đọc nhanh: 制动分泵 (chế động phân bơm). Ý nghĩa là: Phanh.
制动分泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phanh
制动轮缸的作用是将从制动主缸输入的液压能转变为机械能,以使制动器进入工作状态。制动轮缸有单活塞式和双活塞式两种。单活塞式制动轮缸主要用于双领蹄式和双从蹄式制动器,而双活塞式制动轮缸应用较广,即可用于领从蹄式制动器,又可用于双向双领蹄式制动器及双向自增力式制动器。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制动分泵
- 你 的 行动 有点 过分
- Hành động của bạn hơi quá đáng.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 动摇 分子
- Phần tử dao động
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 他 想 从事 动画 制作
- Anh ấy muốn làm phim hoạt hình.
- 做 这个 动作 要 分开 双腿
- Thực hiện động tác này, hãy tách chân ra.
- 乒乓球 运动 在 中国 十分 普遍
- ở Trung Quốc, chơi bóng bàn rất là phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
制›
动›
泵›