Đọc nhanh: 前转向灯灯泡 (tiền chuyển hướng đăng đăng phao). Ý nghĩa là: Bóng đèn xi nhan.
前转向灯灯泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bóng đèn xi nhan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前转向灯灯泡
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
- 我 请 电工 师傅 帮 我 修理 灯泡
- Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.
- 氮 在 灯泡 中 常见
- Ni-tơ thường được thấy ở trong bóng đèn.
- 司机 在 红绿灯 前 把 车 停住
- bác tài dừng xe trước đèn giao thông.
- 把 电灯泡 取 下来
- Lấy bóng đèn xuống.
- 帮 我 把 电灯泡 取 下来
- Giúp tôi lấy bóng đèn xuống.
- 我 需要 用 梯子 换 灯泡
- Tôi cần dùng thang để thay bóng đèn.
- 我们 应该 在 红灯 前 停下来
- Chúng ta nên dừng trước đèn đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
向›
泡›
灯›
转›