Đọc nhanh: 扈从 (hỗ tòng). Ý nghĩa là: tuỳ tùng; hộ tống (của vua quan), đi theo; hộ tống; hộ; đi theo sau. Ví dụ : - 随驾扈从 hộ giá. - 扈从大帅西征 hộ tống đại soái tây chinh.
扈从 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuỳ tùng; hộ tống (của vua quan)
帝王或官吏的随从
✪ 2. đi theo; hộ tống; hộ; đi theo sau
随从;跟随
- 随驾 扈从
- hộ giá
- 扈从 大帅 西征
- hộ tống đại soái tây chinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扈从
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 扈从
- tuỳ tùng
- 随驾 扈从
- hộ giá
- 扈从 大帅 西征
- hộ tống đại soái tây chinh.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
扈›