扈从 hùcóng
volume volume

Từ hán việt: 【hỗ tòng】

Đọc nhanh: 扈从 (hỗ tòng). Ý nghĩa là: tuỳ tùng; hộ tống (của vua quan), đi theo; hộ tống; hộ; đi theo sau. Ví dụ : - 随驾扈从 hộ giá. - 扈从大帅西征 hộ tống đại soái tây chinh.

Ý Nghĩa của "扈从" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扈从 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuỳ tùng; hộ tống (của vua quan)

帝王或官吏的随从

✪ 2. đi theo; hộ tống; hộ; đi theo sau

随从;跟随

Ví dụ:
  • volume volume

    - 随驾 suíjià 扈从 hùcóng

    - hộ giá

  • volume volume

    - 扈从 hùcóng 大帅 dàshuài 西征 xīzhēng

    - hộ tống đại soái tây chinh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扈从

  • volume volume

    - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • volume volume

    - 扈从 hùcóng

    - tuỳ tùng

  • volume volume

    - 随驾 suíjià 扈从 hùcóng

    - hộ giá

  • volume volume

    - 扈从 hùcóng 大帅 dàshuài 西征 xīzhēng

    - hộ tống đại soái tây chinh.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 煤炭 méitàn 从火 cónghuǒ zhōng diào 出来 chūlái 烧坏 shāohuài le 地席 dìxí

    - Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng cóng 天边 tiānbiān 落下来 luòxiàlai 瞬息间 shùnxījiān 便 biàn 消失 xiāoshī le

    - một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.

  • volume volume

    - 年间 niánjiān , MPV 市场 shìchǎng 经历 jīnglì le cóng 一家独大 yījiādúdà dào 群雄逐鹿 qúnxióngzhúlù de 历程 lìchéng

    - Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cōng , Cóng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Thung , Tung , Tòng , Tùng , Túng , Tụng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OO (人人)
    • Bảng mã:U+4ECE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSRAU (竹尸口日山)
    • Bảng mã:U+6248
    • Tần suất sử dụng:Trung bình