Đọc nhanh: 扁身贼 (biển thân tặc). Ý nghĩa là: sặt.
扁身贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁身贼
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 戕贼 身体
- làm tổn thương đến cơ thể.
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
贼›
身›