Đọc nhanh: 瓦屋顶 (ngoã ốc đỉnh). Ý nghĩa là: mái ngói.
瓦屋顶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái ngói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦屋顶
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 工人 们 瓦 好 了 屋顶
- Công nhân đã lợp xong mái nhà.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 你 都 能 去 《 屋顶 上 的 小提琴手 》 试镜 了
- Bạn sẽ đóng đinh Fiddler on the Roof buổi thử giọng.
- 小猫 在 屋顶 上 玩耍
- Con mèo nhỏ đang chơi đùa trên mái nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
瓦›
顶›