所见所闻 suǒ jiàn suǒ wén
volume volume

Từ hán việt: 【sở kiến sở văn】

Đọc nhanh: 所见所闻 (sở kiến sở văn). Ý nghĩa là: những gì người ta nghe và thấy (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "所见所闻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

所见所闻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. những gì người ta nghe và thấy (thành ngữ)

what one hears and sees (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 所见所闻

  • volume volume

    - 一如 yīrú suǒ jiàn

    - giống như điều đã thấy

  • volume volume

    - 一如 yīrú suǒ wén

    - giống như điều đã nghe

  • volume volume

    - 所见 suǒjiàn hěn 聪明 cōngming

    - Như bạn thấy, anh ấy rất thông minh.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 问题 wèntí 有所 yǒusuǒ wén

    - Tôi đã hay biết về vấn đề này.

  • volume volume

    - 讲述 jiǎngshù le 亲眼所见 qīnyǎnsuǒjiàn de 经历 jīnglì

    - Anh ấy kể về trải nghiệm mà mình tận mắt thấy.

  • volume volume

    - shì suǒ jiàn guò de 为数不多 wéishùbùduō de

    - Bạn là một trong số ít những người tôi đã thấy

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù 形式 xíngshì wèi 广大 guǎngdà 人民 rénmín suǒ 喜闻乐见 xǐwénlèjiàn

    - loại hình nghệ thuật này được đông đảo nhân dân lao động yêu thích.

  • volume volume

    - yǒu 闻鸡起舞 wénjīqǐwǔ de 精神 jīngshén 所以 suǒyǐ 进步 jìnbù kuài

    - Anh ấy có tinh thần chăm chỉ rèn luyện cho nên tiến bộ rất nhanh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao