Đọc nhanh: 房费 (phòng phí). Ý nghĩa là: tiền phòng.
房费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền phòng
room charge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房费
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 租房 费用 每个 月 都 要 支付
- Chi phí thuê nhà phải trả hàng tháng.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
费›