房贷 fángdài
volume volume

Từ hán việt: 【phòng thắc】

Đọc nhanh: 房贷 (phòng thắc). Ý nghĩa là: cho vay mua nhà.

Ý Nghĩa của "房贷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

房贷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cho vay mua nhà

home loan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房贷

  • volume volume

    - 贷款 dàikuǎn 买房 mǎifáng

    - Anh ấy vay tiền mua nhà.

  • volume volume

    - 房子 fángzi bèi 用作 yòngzuò 贷款 dàikuǎn de 保证 bǎozhèng

    - Ngôi nhà được dùng làm vật thế chấp cho khoản vay.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 现在 xiànzài 它们 tāmen 已经 yǐjīng bèi 改建 gǎijiàn 用作 yòngzuò 库房 kùfáng huò 粮仓 liángcāng le

    - Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.

  • volume volume

    - 两房 liǎngfáng 儿媳妇 érxífu

    - hai người con dâu

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 房子 fángzi 相距 xiāngjù 500

    - Hai căn phòng cách nhau 500m.

  • volume volume

    - 严惩不贷 yánchéngbùdài 。 ( dài 宽恕 kuānshù )

    - nghiêm trị không tha

  • volume volume

    - yòng 房子 fángzi lái 贷款 dàikuǎn

    - Anh ấy dùng nhà để thế chấp khoản vay.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 贷款 dàikuǎn 买房 mǎifáng

    - Anh ấy cần vay tiền mua nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài , Tè
    • Âm hán việt: Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOPBO (重人心月人)
    • Bảng mã:U+8D37
    • Tần suất sử dụng:Cao