Đọc nhanh: 房贷 (phòng thắc). Ý nghĩa là: cho vay mua nhà.
房贷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho vay mua nhà
home loan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房贷
- 他 贷款 买房
- Anh ấy vay tiền mua nhà.
- 房子 被 用作 贷款 的 保证
- Ngôi nhà được dùng làm vật thế chấp cho khoản vay.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 严惩不贷 。 ( 贷 : 宽恕 )
- nghiêm trị không tha
- 他 用 房子 来 抵 贷款
- Anh ấy dùng nhà để thế chấp khoản vay.
- 他 需要 贷款 买房
- Anh ấy cần vay tiền mua nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
贷›