Đọc nhanh: 房县 (phòng huyện). Ý nghĩa là: Quận Fang ở Shiyan 十堰 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Fang ở Shiyan 十堰 , Hồ Bắc
Fang county in Shiyan 十堰 [Shi2 yàn], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房县
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
房›