Đọc nhanh: 房型 (phòng hình). Ý nghĩa là: xem 戶型 | 户型.
房型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 戶型 | 户型
see 戶型|户型 [hùxíng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房型
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
房›