Đọc nhanh: 房产公司经营商 (phòng sản công ti kinh doanh thương). Ý nghĩa là: Nhà môi giới bất động sản (Broker).
房产公司经营商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà môi giới bất động sản (Broker)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房产公司经营商
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 这家 公司 经营 有方 , 财源茂盛
- Công ty này đang hoạt động tốt và giàu có
- 这家 公司 经营 各种 产品
- Công ty này kinh doanh nhiều loại sản phẩm.
- 公司 的 经营 有 很多 缺失
- Hoạt động kinh doanh của công ty còn rất nhiều thiếu sót.
- 我们 公司 的 产品 刚 进入 商场
- Sản phẩm của công ty chúng tôi mới gia nhập thị trường.
- 运营 经理 负责 监督 公司 的 日常 运作
- Quản lý vận hành chịu trách nhiệm giám sát hoạt động hàng ngày của công ty.
- 质量 经理 负责 确保 公司 产品 符合 质量标准
- Quản lý chất lượng chịu trách nhiệm đảm bảo sản phẩm của công ty đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
公›
司›
商›
房›
经›
营›