Đọc nhanh: 房产过户公司 (phòng sản quá hộ công ti). Ý nghĩa là: Công ty quyền sở hữu (Title company).
房产过户公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty quyền sở hữu (Title company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房产过户公司
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 他们 清算 了 公司 的 资产
- Họ thanh lý tài sản của công ty.
- 他 在 公司 附近 租房 居住
- Anh ấy thuê nhà ở gần công ty.
- 公司 通过 广告 获取 客户
- Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.
- 他 通过 了 公司 的 面试
- Anh ấy đã đỗ phỏng vấn của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
公›
司›
户›
房›
过›