户牖 hùyǒu
volume volume

Từ hán việt: 【hộ dũ】

Đọc nhanh: 户牖 (hộ dũ). Ý nghĩa là: cửa sổ; cửa.

Ý Nghĩa của "户牖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

户牖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa sổ; cửa

门窗;门户1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户牖

  • volume volume

    - 高门大户 gāoméndàhù

    - nhà cao cửa rộng

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 安家落户 ānjiāluòhù le

    - Họ đã an cư lạc nghiệp rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā shì 门当户对 méndànghùduì

    - Nhà họ là môn đăng hộ đối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两家 liǎngjiā zuò qīn dào shì 门当户对 méndànghùduì

    - hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 敲打 qiāodǎ 窗户 chuānghu

    - Họ đang gõ cửa sổ.

  • volume

    - 他们 tāmen 客户 kèhù 谈判 tánpàn

    - Họ đàm phán với khách hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 对待 duìdài 客户 kèhù hěn 敷衍 fūyǎn

    - Họ đối đãi với khách hàng rất hời hợt.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù de 服务态度 fúwùtàidù ràng 客户 kèhù hěn 满意 mǎnyì

    - Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: , Dữu
    • Nét bút:ノ丨一フ丶フ一ノ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLHSB (中中竹尸月)
    • Bảng mã:U+7256
    • Tần suất sử dụng:Thấp