Đọc nhanh: 户主 (hộ chủ). Ý nghĩa là: chủ hộ; chủ gia đình; hộ trưởng.
户主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ hộ; chủ gia đình; hộ trưởng
户籍上一户的负责人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户主
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 你 找 户主 有 什么 事 啊 ?
- Anh tìm chủ hộ có chuyện gì vậy?
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
户›